Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

GIÁM ĐỐC
0837303535
Email: vinabolt2010@gmail.com
KỸ THUẬT
0837303535
Email: vinabolt2010@gmail.com
KẾ TOÁN
0837303535
Email: vinabolt2010@gmail.com
BÁN HÀNG
0837303535
Email: vinabolt2010@gmail.com
Thép hình chữ V
-
Liên hệ
-
830
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
- Tiêu chuẩn/ Standard: JIS, Q, KS, TCVN
- Vật liệu/ Meterial:
Mạ điện (Electrogalvanized)
mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dipped Galvanized)
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Japan, Thailand,...
Bảng Các Loại Thép V Và Khối Lượng Tương Ứng (W=kg/6m)
Kích Thước Sizes |
Chiều Rộng Width A (mm) |
Dung Sai Chiều Rộng Width tolerace (mm) |
Độ Dày Thickness (mm) |
Dung Sai Độ Dày Thickness tolerace (mm) |
Trọng Lượng Cây Weight per pcs (Kg/6m) |
Tỉ Trọng Density (Kg/m) |
25x25x3 | 25 | ± 1.0 | 3 | ± 0.6 | 6.96 | 1.12 |
30x30x3 | 30 | ± 1.0 | 3 | ± 0.6 | 8.16 | 1.36 |
30x30x4 | 30 | ± 1.0 | 4 | ± 0.6 | 10.6 | 1.78 |
40x40x3 | 40 | ± 1.0 | 3 | ± 0.2 - 0.3 | 11 | 1.84 |
40x40x4 | 40 | ± 1.0 | 4 | ± 0.2 - 0.3 | 14.5 | 2.42 |
40x40x5 | 40 | ± 1.0 | 5 | ± 0.2 - 0.3 | 17.8 | 2.97 |
50x50x4 | 50 | ± 1.5 | 4 | ± 0.2 - 0.3 | 18.4 | 3.06 |
50x50x5 | 50 | ± 1.5 | 5 | ± 0.2 - 0.3 | 22.6 | 3.77 |
50x50x6 | 50 | ± 1.5 | 6 | ± 0.2 - 0.3 | 26.8 | 4.47 |
60x60x5 | 60 | ±2.0 | 5 | ± 0.2 - 0.4 | 27.4 | 4.57 |
60x60x6 | 60 | ±2.0 | 6 | ± 0.2 - 0.4 | 32.5 | 5.42 |
60x60x8 | 60 | ±2.0 | 8 | ± 0.2 - 0.4 | 42.5 | 7.09 |
63x63x3 | 63 | ± 1.5 | 3 | ± 0.2 - 0.4 | 17.88 | 2.98 |
63x63x4 | 63 | ± 1.5 | 4 | ± 0.2 - 0.4 | 23.40 | 3.9 |
63x63x5 | 63 | ± 1.5 | 5 | ± 0.2 - 0.4 | 28.86 | 4.81 |
63x63x6 | 63 | ± 1.5 | 6 | ± 0.2 - 0.4 | 34.32 | 5.72 |
… | … | … | … | … | … | … |